Có 1 kết quả:

自拍 tự phách

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Hình tự chụp. § Tiếng Anh: selfie. ◎Như: “thủ cơ tự phách” 手機自拍.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0